BIỂU THUẾ XNK 2021(Bản cập nhật ngày 22/06/2021)
Link tải: File biểu thuế 2021
STT | Nội dung cập nhật | Viết tắt | Mẫu C/O | Số văn bản | Ngày văn bản | Ngày hiệu lực |
I | Danh mục hàng hóa XNK Việt Nam | |||||
1 | Danh mục hàng hóa XNK 2018 | 65/2017/TT-BTC | 27/06/2017 | 1/1/2018 | ||
2 | Sửa đổi bổ sung danh mục hàng hóa XNK | 09/2019/TT-BTC | 15/02/2019 | 4/1/2019 | ||
II | Các biểu thuế liên quan đến hàng hóa XNK | |||||
1 | Biểu thuế nhập khẩu thông thường | NKTT | 45/2017/QĐ-TTg | 16/11/2017 | 1/1/2018 | |
2 | Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi | NKUD | 57/2020/NĐ-CP | 25/05/2020 | 7/10/2020 | |
3 | Biểu thuế giá trị gia tăng | VAT | 83/2014/TT-BTC | 10/08/2014 | ||
4 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Việt Nam Asean – Trung Quốc | ACFTA | E | 153/2017/NĐ-CP | 26/12/2017 | 1/1/2018 |
5 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Asean | ATIGA | D | 156/2017/NĐ-CP | 26/12/2017 | 1/1/2018 |
6 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Asean – Nhật Bản | AJCEP | AJ | 160/2017/NĐ-CP | 26/12/2017 | 1/1/2018 |
7 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Nhật Bản | VJEPA | JV | 155/2017/NĐ-CP | 26/12/2017 | 1/1/2018 |
8 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Asean – Hàn Quốc | AKFTA | AK | 157/2017/NĐ-CP | 26/12/2017 | 1/1/2018 |
9 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Asean – Úc – New di lân | AANZFTA | AANZ | 158/2017/NĐ-CP | 26/12/2017 | 1/1/2018 |
10 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Asean – Ấn độ | AIFTA | AI | 159/2017/NĐ-CP | 26/12/2017 | 1/1/2018 |
11 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Hàn Quốc | VKFTA | VK | 149/2017/NĐ-CP | 26/12/2017 | 1/1/2018 |
12 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê | VCFTA | VC | 154/2017/NĐ-CP | 26/12/2017 | 1/1/2018 |
13 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á – Âu và các nước thành viên | VNEAEUFTA | EAV | 150/2017/NĐ-CP | 26/12/2017 | 1/1/2018 |
14 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Asean – Hồng Kông | AHKFTA | AHK | 07/2020/NĐ-CP | 05/01/2020 | 2/20/2020 |
15 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Cu Ba | VNCBFTA | VNCU | 39/2020/NĐ-CP | 03/04/2020 | 5/20/2020 |
16 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt EVFTA | EUR.1 | 111/2020/NĐ-CP | 18/09/2020 | 18/09/2020 | |
17 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt UKVFTA | EUR.1 | 53/2021/NĐ-CP | 21/05/2021 | 21/05/2021 | |
18 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | TTDB | 106/2016/QH13 | 01/07/2016 | ||
19 | Biểu thuế xuất khẩu | XK | 57/2020/NĐ-CP | 25/05/2020 | 7/10/2020 | |
20 | Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt để thực hiện hiệp định CPTPP | CPTPP | CPTPP | 57/2019/NĐ-CP | 26/06/2019 | |
21 | Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi để thực hiện hiệp định CPTPP | CPTPP-XK | 57/2019/NĐ-CP | 26/06/2019 | ||
22 | Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi EVFTA | EUR.1 | 111/2020/NĐ-CP | 18/09/2020 | 18/09/2020 | |
23 | Biểu thuế NK ưu đãi đặc biệt UKVFTA | EUR.1 | 53/2021/NĐ-CP | 21/05/2021 | 21/05/2021 | |
24 | Thuế bảo vệ môi trường | BVMT | 579/2018/UBTVQH14 | 26/09/2018 |